Có 2 kết quả:

治丧从俭 zhì sàng cóng jiǎn ㄓˋ ㄙㄤˋ ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˇ治喪從儉 zhì sàng cóng jiǎn ㄓˋ ㄙㄤˋ ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be frugal in attending to funeral rites (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be frugal in attending to funeral rites (idiom)

Bình luận 0